Thần Châu 10
Nhiệm vụ trước đóNhiệm vụ tới |
|
||||
---|---|---|---|---|---|
Thời gian bay | 15 ngày | ||||
Ngày giờ phóng | Không nhận diện được ngày tháng. Năm phải gồm 4 chữ số (để 0 ở đầu nếu năm < 1000). UTC | ||||
Số phi hành gia | Nie Haisheng Zhang Xiaoguang Wang Yaping |
||||
Kiểu tàu vũ trụ | Thần Châu |